Trong những năm gần đây, nhu cầu sử dụng thực phẩm đông lạnh tại Việt Nam càng ngày càng tăng mạnh. Không chỉ riêng các siêu thị, nhà hàng, mà các hộ gia đình cũng ưu tiên loại thực phẩm này vì tính tiện lợi, bảo quản lâu và đáp ứng được yêu cầu VSATTP (vệ sinh an toàn thực phẩm). Bài viết này sẽ phân tích rõ hơn top 5 quốc gia xuất khẩu đông lạnh vào thị trường Việt Nam: ai đang dẫn đầu, lợi thế của họ, và tác động đến ngành thực phẩm trong nước.
1. Xu hướng nhập khẩu thực phẩm đông lạnh tại Việt Nam
Theo nguồn dữ liệu từ Volza cho biết: từ tháng 9/2023 đến tháng 8/2024, Việt Nam đã nhập khẩu hơn 10.000 lô hàng thực phẩm đông lạnh từ khoảng 68 quốc gia khác nhau. Trong số đó, India, Trung Quốc và Hàn Quốc là những nước dẫn đầu về số lượng lô hàng xuất khẩu vào Việt Nam.
Đây không chỉ đơn giản là xu hướng mà là nhu cầu thực từ thị trường: người tiêu dùng muốn thực phẩm có thể được trữ đông, đặc biệt là thịt, thủy sản, thực phẩm chế biến, bởi vì độ tươi sống không luôn sẵn sàng hoặc giá cả quá cao ở một số vùng. Ngoài ra, chi phí vận chuyển lạnh, logistics cũng đã cải thiện, giúp hàng đông lạnh đến Việt Nam với chất lượng tốt hơn.

2. Top 5 quốc gia xuất khẩu đông lạnh lớn nhất vào thị trường Việt Nam
| Thứ hạng | Quốc gia | Ước tính số lô hàng hoặc phần trăm/đóng góp chính | Lý do họ dẫn đầu |
| 1 | India (Ấn Độ) | Là quốc gia đứng đầu về số lô hàng thực phẩm đông lạnh xuất vào Việt Nam. Theo Volza, India chiếm khoảng 65% trong tổng số lô hàng nhập khẩu trong thời kỳ khảo sát. | India có chi phí sản xuất thấp, năng lực lớn trong cấp đông (đặc biệt hải sản, thịt heo, các loại thủy sản phụ phẩm), có nhiều nhà xuất khẩu uy tín và ưu đãi thuế khi nhập khẩu vào Việt Nam. |
| 2 | China (Trung Quốc) | Trung Quốc nằm trong 3 quốc gia hàng đầu, thường đứng sau India và Hoa Kỳ về số lượng lô hàng xuất khẩu. | Sản phẩm đa dạng, giá cạnh tranh, khoảng cách vận chuyển gần hơn so với các nước châu Âu hay Mỹ, nên chi phí logistics thường thấp hơn. |
| 3 | United States (Hoa Kỳ) | Hoa Kỳ cũng nằm trong top 3–4 quốc gia xuất khẩu đông lạnh lớn vào Việt Nam. Mặc dù số lượng lô hàng ít hơn India, sản phẩm từ Mỹ thường chất lượng cao, được thị trường nhà hàng và phân khúc cao cấp ưa chuộng. | Uy tín về chất lượng, tiêu chuẩn VSATTP cao, nhiều sản phẩm thịt bò nhập khẩu, thịt heo, gà đã được cấp chứng nhận quốc tế, và thương hiệu mạnh. |
| 4 | South Korea (Hàn Quốc) | Hàn Quốc cũng là nguồn cung xuất khẩu thực phẩm đông lạnh quan trọng, đặc biệt các loại hải sản, gia cầm đông lạnh. Theo Volza, trong top các nhà cung cấp nước ngoài vào Việt Nam, Hàn Quốc xuất hiện nhiều trong số các lô hàng đông lạnh. | Gần về mặt địa lý, có quy trình chế biến lạnh tốt, sản phẩm đáp ứng nhu cầu nhập khẩu cao cấp, người tiêu dùng Việt có phần quen dùng sản phẩm Hàn với độ tin cậy về chất lượng. |
| 5 | Đông Á hoặc ASEAN | Có thể cả các nước Đông Nam Á đóng góp tiếp theo trong danh sách. Một số dữ liệu cho thấy quốc gia thứ 5 thay đổi tùy loại sản phẩm (ví dụ thủy sản, thịt chế biến). | Sự gần gũi trong vận chuyển; chi phí thấp hơn so với nhập từ xa; khả năng đáp ứng số lượng lớn với sản phẩm có giá mềm; nhiều doanh nghiệp địa phương nhập khẩu từ ASEAN vì thuận lợi về logistics. |
3. Phân tích chi tiết & tác động
Sản phẩm đông lạnh phổ biến, những loại thực phẩm đông lạnh được nhập khẩu nhiều nhất gồm:
Thịt bò, thịt heo không xương (frozen boneless beef)
Thịt gà, thịt trâu đông lạnh
Thủy sản (tôm, cá, hải sản khác)
Chế phẩm từ thịt hoặc cá (fillet cá, fillet ức gà)
Các quốc gia như Ấn độ và Trung Quốc thường sẽ chuyên về lượng hàng lớn giá rẻ, phù hợp cho phân khúc bình dân, chợ đầu mối, nhà máy chế biến. Mỹ và Hàn Quốc cung cấp nhiều sản phẩm cao cấp cho nhà hàng, phân khúc trung cao cấp.

4. Có sự ảnh hưởng đến thị trường nội địa
Giá cả cạnh tranh: Sự có mặt của nguồn cung đông lạnh từ các quốc gia này giúp kiềm chế giá thực phẩm nội địa, đặc biệt trong các thời điểm giá tươi sống lên cao.
Yêu cầu về chất lượng cao hơn: Người tiêu dùng đã bắt đầu đòi hỏi bao bì, tem nhãn, chứng nhận kiểm dịch, chứng nhận kiểm định, chất lượng cân bằng giữa giá và vệ sinh.
Thách thức cho sản xuất trong nước: doanh nghiệp nội địa phải cải thiện về bảo quản lạnh, công nghệ cấp đông nhanh, có chia nhỏ sản phẩm, đóng gói tốt, để cạnh tranh với hàng nhập khẩu.

5. Ưu điểm & thách thức từng quốc gia trong xuất khẩu
India
Ưu điểm: Giá rẻ, sản xuất lớn, hải sản và gia cầm đông lạnh dồi dào; dễ tiếp cận thị trường Việt Nam.
Thách thức: Vấn đề về kiểm soát chất lượng, tồn dư chất hoá học; chi phí vận chuyển lạnh vẫn cao; rào cản quy định VSATTP.
Trung Quốc
Ưu điểm: Khoảng cách gần, chi phí logistics thấp, sản phẩm đa dạng phù hợp phân khúc bình dân.
Thách thức: Thương hiệu bị ảnh hưởng do vấn về vệ sinh, người tiêu dùng có xu hướng nghi hoặc nếu nhãn mác không rõ; rào cản thuế & kiểm dịch.
Hoa Kỳ
Ưu điểm: Tiêu chuẩn cao (USDA, FDA), sản phẩm chất lượng, phù hợp nhà hàng, phân khúc cao cấp.
Thách thức: Giá thường cao hơn so với nguồn từ châu Á; chi phí vận tải, thuế nhập khẩu; yêu cầu giấy chứng nhận cao.
Hàn Quốc
Ưu điểm: Công nghệ chế biến, bảo quản tốt; sản phẩm mẫu mã đẹp; đáp ứng tiêu chí phân phối hiện đại.
Thách thức: Giá cao hơn; thị trường nội địa của Hàn Quốc cạnh tranh mạnh; đôi khi hạn chế về số lượng xuất khẩu.
ASEAN
Ưu điểm: Giao thương thuận tiện; chi phí thấp; sản phẩm phù hợp người tiêu dùng đại trà.
Thách thức: Chất lượng chưa đồng đều; thương hiệu chưa phong phú; dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá nguyên liệu và chi phí vận chuyển.

6. Chiến lược để Việt Nam tận dụng và đáp ứng tốt hơn
Dựa vào tất cả những thông tin phân tích ở trên, thì đây là các đề xuất để doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách ở Việt Nam mà bạn có thể tận dụng lợi thế nhập khẩu đông lạnh, đồng thời hạn chế được nhược điểm:
- Tăng cường kiểm soát chất lượng và tính minh bạch của sàn phẩm
- Yêu cầu rõ CO – CQ, giấy kiểm dịch, chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế như HACCP, ISO.
- Đẩy mạnh về thông tin nguồn gốc, đóng gói rõ ràng để người tiêu dùng tin tưởng hơn.
- Phát triển thêm hệ thống logistic lạnh & kho đông lạnh
- Đầu tư kho lạnh hiện đại, xe vận chuyển có giữ lạnh tốt.
- Chuẩn hóa quy trình vận chuyển & bảo quản để hạn chế hư hỏng và hao tổn.
- Hỗ trợ doanh nghiệp đến từ nội địa
- Chính sách thuế nhập khẩu linh hoạt khi sử dụng nguyên liệu đông lạnh cho sản xuất trong nước.
- Hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo chuyên sâu để nâng cao năng lực bảo quản, chế biến.
- Tiếp thị & cập nhật, hỗ trợ thông tin kịp thời cho người tiêu dùng
- Truyền thông để thay đổi nhận thức rằng đông lạnh không đồng nghĩa với chất lượng thấp.
- Cho người tiêu dùng hiểu về các lợi ích: vệ sinh, tiện lợi, ổn định giá, ít phụ thuộc vào mùa vụ.
- Đa dạng nguồn cung nhập khẩu
- Không phụ thuộc quá nhiều vào một quốc gia nào đó, để tránh rủi ro về chuỗi cung ứng, về giá và về rào cản thương mại.
Kết hợp nhập khẩu từ các quốc gia châu Á và quốc gia phát triển để có lựa chọn về giá và chất lượng.
7. Kết luận
Việt Nam đã và đang là thị trường lớn và “khát” thực phẩm đông lạnh, với nhu cầu ngày càng cao từ người tiêu dùng hiện đại. Top 5 quốc gia xuất khẩu đông lạnh nhiều nhất vào Việt Nam – bao gồm Ấn Độ, Trung Quốc, Hoa Kỳ, Hàn Quốc và một nhóm các nước ASEAN/trung quốc phụ thêm, đang tận dụng ưu thế của mình rất tốt.
Song song đó, ngành thực phẩm trong nước vẫn có khoảng trống lớn để cải tiến: từ chất lượng, công nghệ bảo quản đến niềm tin của người tiêu dùng. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu nào nắm được xu hướng, chứng nhận nghiêm túc và đảm bảo VSATTP sẽ chiếm được ưu thế lớn.