1. Phần Thịt Trước (Shoulder & Chuck)
Nạc vai (Chuck): Chứa nhiều mô liên kết, phù hợp để hầm, kho, làm thịt xay.
Thịt cổ: Có độ dai vừa phải, thích hợp để làm bò kho, hầm, nấu phở.
Nạm (Brisket): Có xen kẽ mỡ, thường được dùng trong phở bò, hầm, kho.
Sườn bò (Rib): Gồm sườn non và sườn già, thường dùng để nướng, hầm, làm bò kho.
2. Phần Thịt Giữa (Loin & Short Plate)
Thăn lưng (Ribeye, Striploin): Mềm, có vân mỡ, thích hợp làm bít tết, nướng.
Thăn nội (Tenderloin): Là phần thịt mềm nhất, dùng để làm bít tết cao cấp.
Thăn ngoại (Sirloin): Ít mỡ hơn thăn lưng, phù hợp để nướng, xào, làm bít tết.
Ba chỉ bò (Short Plate): Có nhiều mỡ, thường dùng để nướng, xào, nhúng lẩu.
3. Phần Thịt Sau (Round & Rump)
Bắp bò (Shank): Chắc, nhiều gân, thích hợp cho các món hầm, kho, nấu phở.
Mông bò (Rump, Round): Chắc thịt, ít mỡ, thường dùng làm bò né, xào, nướng.
Gân bò: Dai, dẻo, phù hợp cho món hầm, kho, nấu súp.
4. Các Bộ Phận Khác
Đuôi bò: Dùng để hầm lấy nước ngọt, làm súp.
Lưỡi bò: Mềm, thích hợp để luộc, nướng, làm gỏi.
Lòng bò: Bao gồm sách bò, lá lách, dạ dày, thường được chế biến thành phá lấu, lẩu bò.
5. Đặc điểm của thịt bò:
Thịt bò có màu đỏ tươi, thớ thịt săn chắc, khi sờ vào có độ đàn hồi tốt.
Hàm lượng protein cao, giàu sắt, kẽm và vitamin B12, tốt cho sức khỏe.
Mỗi phần thịt có đặc điểm riêng về kết cấu và hương vị, phù hợp với nhiều cách chế biến khác nhau.
Mỗi phần thịt có đặc điểm riêng về kết cấu và hương vị, phù hợp với nhiều cách chế biến khác nhau. Việc lựa chọn đúng loại thịt sẽ giúp món ăn trở nên ngon hơn.